Ý nghĩa và cách phát âm của 优先

优先
Từ giản thể
優先
Từ truyền thống

优先 nét Việt

yōu xiān

  • sự ưu tiên

HSK level


Nhân vật

  • (yōu): thông minh
  • (xiān): đầu tiên