Ý nghĩa và cách phát âm của 先

Ký tự giản thể / phồn thể

先 nét Việt

xiān

  • đầu tiên

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : xu
  • : cunning; slender;
  • : artful; flattering;
  • : thang máy
  • : sunrise;
  • : shovel; variant of 鍁|锨[xian1];
  • : xenon (chemistry);
  • : Ormazda, the Sun God of the Zoroastrians and Manicheans; the Sun God;
  • : common rice;
  • : long-grained rice; same as 秈;
  • : Japanese variant of 纖|纤;
  • : chất xơ
  • : to manner of dancing; to walk around;
  • : acid radical; -acyl (chemistry);
  • : fish-spear; sharp;
  • : shovel;
  • : wild onions or leeks;
  • : tươi

Các câu ví dụ với 先

  • 习先生怎么样不这儿了?
    Xí xiānshēng zěnme yàng bù zhè'erle?
  • 先生,请问您什么时候开始点菜?
    Xiānshēng, qǐngwèn nín shénme shíhòu kāishǐ diǎn cài?
  • 你饿了吗?先吃块蛋糕吧。
    Nǐ èle ma? Xiān chī kuài dàngāo ba.
  • 我们先坐三站地铁,再走一会儿就到了。
    Wǒmen xiān zuò sān zhàn dìtiě, zài zǒu yīhuǐ'er jiù dàole.
  • 我要先写完作业,然后再看电视。
    Wǒ yào xiān xiě wán zuòyè, ránhòu zài kàn diànshì.

Các từ chứa先, theo cấp độ HSK