Ý nghĩa và cách phát âm của 优惠

优惠
Từ giản thể
優惠
Từ truyền thống

优惠 nét Việt

yōu huì

  • giảm giá

HSK level


Nhân vật

  • (yōu): thông minh
  • (huì): lợi ích