优秀
優秀
优秀 nét Việt
yōu xiù
- thông minh
yōu xiù
- thông minh
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 优秀
-
他很优秀,不过不符合公司的招聘条件。
Tā hěn yōuxiù, bùguò bu fúhé gōngsī de zhāopìn tiáojiàn. -
他是一个非常优秀的医生。
Tā shì yīgè fēicháng yōuxiù de yīshēng.