秀
秀 nét Việt
xiù
- chỉ
xiù
- chỉ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 秀
-
他很优秀,不过不符合公司的招聘条件。
Tā hěn yōuxiù, bùguò bu fúhé gōngsī de zhāopìn tiáojiàn. -
他是一个非常优秀的医生。
Tā shì yīgè fēicháng yōuxiù de yīshēng.
Các từ chứa秀, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 优秀 (yōu xiù) : thông minh