Ý nghĩa và cách phát âm của 传染

传染
Từ giản thể
傳染
Từ truyền thống

传染 nét Việt

chuán rǎn

  • sự nhiễm trùng

HSK level


Nhân vật

  • (chuán): vượt qua
  • (rǎn): thuốc nhuộm