Ý nghĩa và cách phát âm của 传真

传真
Từ giản thể
傳真
Từ truyền thống

传真 nét Việt

chuán zhēn

  • số fax

HSK level


Nhân vật

  • (chuán): vượt qua
  • (zhēn): thật

Các câu ví dụ với 传真

  • 请帮我发一份传真。
    Qǐng bāng wǒ fā yī fèn chuánzhēn.