Ý nghĩa và cách phát âm của 传统

传统
Từ giản thể
傳統
Từ truyền thống

传统 nét Việt

chuán tǒng

  • truyên thông

HSK level


Nhân vật

  • (chuán): vượt qua
  • (tǒng): thống nhất