伤心
傷心
伤心 nét Việt
shāng xīn
- buồn
shāng xīn
- buồn
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 伤心
-
在我伤心的时候,你总是陪在我身边。
Zài wǒ shāngxīn de shíhòu, nǐ zǒng shì péi zài wǒ shēnbiān. -
听到这个消息后,我很伤心。
Tīng dào zhège xiāoxī hòu, wǒ hěn shāngxīn.