伤
傷
伤 nét Việt
shāng
- đau
shāng
- đau
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 伤
-
在我伤心的时候,你总是陪在我身边。
Zài wǒ shāngxīn de shíhòu, nǐ zǒng shì péi zài wǒ shēnbiān. -
听到这个消息后,我很伤心。
Tīng dào zhège xiāoxī hòu, wǒ hěn shāngxīn.
Các từ chứa伤, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 伤心 (shāng xīn) : buồn
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 伤害 (shāng hài ) : đau
- 受伤 (shòu shāng) : bị thương
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 伤脑筋 (shāng nǎo jīn) : khó khăn