Ý nghĩa và cách phát âm của 伤脑筋

伤脑筋
Từ giản thể
傷腦筋
Từ truyền thống

伤脑筋 nét Việt

shāng nǎo jīn

  • khó khăn

HSK level


Nhân vật

  • (shāng): đau
  • (nǎo): óc
  • (jīn): gân