估计
估計
估计 nét Việt
gū jì
- ước tính
gū jì
- ước tính
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 估计
-
我估计他们已经到了机场了。
Wǒ gūjì tāmen yǐjīng dàole jīchǎngle. -
这只是我的估计,并不确定。
Zhè zhǐshì wǒ de gūjì, bìng bù quèdìng.