计
計
计 nét Việt
jì
- mét
jì
- mét
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- ⺕ : ⺕
- 㡭 : 𠬝
- 伎 : lừa
- 偈 : thơ
- 冀 : mong
- 剂 : đặc vụ
- 剤 : thay đổi
- 哜 : 哜
- 垍 : bian
- 塈 : dập tắt
- 妓 : gái điếm
- 季 : mùa
- 寂 : cô đơn
- 寄 : gửi
- 忌 : tránh
- 悸 : sờ nắn
- 惎 : rắc rối
- 技 : kỹ năng
- 旡 : 旡
- 既 : cả hai
- 暨 : xuất tinh
- 檵 : 檵
- 洎 : nhón
- 济 : cứu giúp
- 済 : 済
- 漈 : bờ sông
- 痵 : 痵
- 瘈 : tàn tật
- 癠 : 癠
- 祭 : to offer sacrifice; festive occasion;
- 稷 : ji
- 穄 : 穄
- 穊 : hu
- 穧 : 穧
- 継 : qi
- 纪 : kỷ luật
- 继 : tiếp theo
- 罽 : lưới cá
- 芰 : hạt dẻ nước
- 蓟 : cây kế
- 蔇 : ming
- 蘻 : fluff
- 觊 : thèm muốn
- 记 : nhớ lại
- 跽 : tát
- 际 : dịp
- 霁 : ji
- 骥 : ji
- 髻 : updo
- 鮆 : háu ăn
- 鰶 : 鰶
- 鲚 : coilia
- 鲫 : cá chép diếc
Các câu ví dụ với 计
-
校长已经同意了我们的计划。
Xiàozhǎng yǐjīng tóngyìle wǒmen de jìhuà. -
这个计划大家都反对。
Zhège jìhuà dàjiā dōu fǎnduì. -
我已经改变了计划。
Wǒ yǐjīng gǎibiànle jìhuà. -
我估计他们已经到了机场了。
Wǒ gūjì tāmen yǐjīng dàole jīchǎngle. -
这个计划很不错,你就按照它去做吧。
Zhège jìhuà hěn bùcuò, nǐ jiù ànzhào tā qù zuò ba.
Các từ chứa计, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 估计 (gū jì) : ước tính
- 计划 (jì huà) : kế hoạch
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 计算 (jì suàn) : phép tính
- 会计 (kuài jì) : kế toán
- 设计 (shè jì) : thiết kế
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 共计 (gòng jì) : toàn bộ
- 计较 (jì jiào) : quan tâm đến
- 千方百计 (qiān fāng bǎi jì) : làm mọi thứ có thể
- 统计 (tǒng jì) : số liệu thống kê