Ý nghĩa và cách phát âm của 计

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

计 nét Việt

  • mét

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 计

  • 校长已经同意了我们的计划。
    Xiàozhǎng yǐjīng tóngyìle wǒmen de jìhuà.
  • 这个计划大家都反对。
    Zhège jìhuà dàjiā dōu fǎnduì.
  • 我已经改变了计划。
    Wǒ yǐjīng gǎibiànle jìhuà.
  • 我估计他们已经到了机场了。
    Wǒ gūjì tāmen yǐjīng dàole jīchǎngle.
  • 这个计划很不错,你就按照它去做吧。
    Zhège jìhuà hěn bùcuò, nǐ jiù ànzhào tā qù zuò ba.

Các từ chứa计, theo cấp độ HSK