估
估 nét Việt
gū
- ước tính
gū
- ước tính
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 估
-
我估计他们已经到了机场了。
Wǒ gūjì tāmen yǐjīng dàole jīchǎngle. -
这只是我的估计,并不确定。
Zhè zhǐshì wǒ de gūjì, bìng bù quèdìng.
Các từ chứa估, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 估计 (gū jì) : ước tính
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 评估 (píng gū) : đánh giá