Ý nghĩa và cách phát âm của 伴随

伴随
Từ giản thể
伴隨
Từ truyền thống

伴随 nét Việt

bàn suí

  • đồng hành

HSK level


Nhân vật

  • (bàn): đồng hành
  • (suí): theo