Ý nghĩa và cách phát âm của 使劲儿

使劲儿
Từ giản thể
使勁兒
Từ truyền thống

使劲儿 nét Việt

shǐ jìn r

  • cứng

HSK level


Nhân vật

  • 使 (shǐ): làm
  • (jìn): sức mạnh
  • (er): đứa trẻ