Ý nghĩa và cách phát âm của 使用

使用
Từ giản thể / phồn thể

使用 nét Việt

shǐ yòng

  • sử dụng

HSK level


Nhân vật

  • 使 (shǐ): làm
  • (yòng): sử dụng

Các câu ví dụ với 使用

  • 中国人吃饭一般使用筷子。
    Zhōngguó rén chīfàn yībān shǐyòng kuàizi.
  • 为了保护环境,请不要使用塑料袋 。
    Wèile bǎohù huánjìng, qǐng bùyào shǐyòng sùliào dài.