Ý nghĩa và cách phát âm của 侃侃而谈

侃侃而谈
Từ giản thể
侃侃而談
Từ truyền thống

侃侃而谈 nét Việt

kǎn kǎn ér tán

  • nói chuyện thoải mái

HSK level


Nhân vật

  • (kǎn): kan
  • (ér): và
  • (tán): nói chuyện