Ý nghĩa và cách phát âm của 侥幸

侥幸
Từ giản thể
僥幸
Từ truyền thống

侥幸 nét Việt

jiǎo xìng

  • may mắn

HSK level


Nhân vật

  • (jiào): fluke
  • (xìng): may mắn