侥
僥
侥 nét Việt
jiào
- fluke
jiào
- fluke
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa侥, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 侥幸 (jiǎo xìng ) : may mắn