Ý nghĩa và cách phát âm của 便条

便条
Từ giản thể
便條
Từ truyền thống

便条 nét Việt

biàn tiáo

  • ghi chú

HSK level


Nhân vật

  • 便 (biàn): poop
  • (tiáo): bài báo