Ý nghĩa và cách phát âm của 俗话

俗话
Từ giản thể
俗話
Từ truyền thống

俗话 nét Việt

sú huà

  • tiếng lóng

HSK level


Nhân vật

  • (sú): thô tục
  • (huà): từ ngữ