Ý nghĩa và cách phát âm của 保养

保养
Từ giản thể
保養
Từ truyền thống

保养 nét Việt

bǎo yǎng

  • bảo trì

HSK level


Nhân vật

  • (bǎo): bảo vệ
  • (yǎng): ủng hộ