Ý nghĩa và cách phát âm của 保卫

保卫
Từ giản thể
保衛
Từ truyền thống

保卫 nét Việt

bǎo wèi

  • phòng thủ

HSK level


Nhân vật

  • (bǎo): bảo vệ
  • (wèi): bảo vệ