Ý nghĩa và cách phát âm của 卫

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

卫 nét Việt

wèi

  • bảo vệ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 卫

  • 请问,卫生间在哪儿?
    Qǐngwèn, wèishēngjiān zài nǎ'er?

Các từ chứa卫, theo cấp độ HSK