保证
保證
保证 nét Việt
bǎo zhèng
- bảo hành
bǎo zhèng
- bảo hành
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 保证
-
请放心,我们会保证您的安全。
Qǐng fàngxīn, wǒmen huì bǎozhèng nín de ānquán. -
我保证,以后不迟到了。
Wǒ bǎozhèng, yǐhòu bù chídàole. -
努力是取得成功的保证。
Nǔlì shì qǔdé chénggōng de bǎozhèng.