Ý nghĩa và cách phát âm của 信任

信任
Từ giản thể / phồn thể

信任 nét Việt

xìn rèn

  • lòng tin

HSK level


Nhân vật

  • (xìn): lá thư
  • (rèn): ren

Các câu ví dụ với 信任

  • 这个人很实在,值得信任。
    Zhège rén hěn shízài, zhídé xìnrèn.
  • 由于他工作认真,因此得到了大家的信任。
    Yóuyú tā gōngzuò rènzhēn, yīncǐ dédàole dàjiā de xìnrèn.