Ý nghĩa và cách phát âm của 信封

信封
Từ giản thể / phồn thể

信封 nét Việt

xìn fēng

  • phong bì

HSK level


Nhân vật

  • (xìn): lá thư
  • (fēng): niêm phong

Các câu ví dụ với 信封

  • 他把写好的信放进了信封里。
    Tā bǎ xiě hǎo de xìn fàng jìnle xìnfēng lǐ.