封
封 nét Việt
fēng
- niêm phong
fēng
- niêm phong
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 封
-
他把写好的信放进了信封里。
Tā bǎ xiě hǎo de xìn fàng jìnle xìnfēng lǐ.
Các từ chứa封, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 信封 (xìn fēng) : phong bì
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 封闭 (fēng bì) : đóng cửa
- 封建 (fēng jiàn) : phong kiến
- 封锁 (fēng suǒ) : sự phong tỏa
- 密封 (mì fēng) : niêm phong