Ý nghĩa và cách phát âm của 封

Ký tự giản thể / phồn thể

封 nét Việt

fēng

  • niêm phong

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 封

  • 他把写好的信放进了信封里。
    Tā bǎ xiě hǎo de xìn fàng jìnle xìnfēng lǐ.

Các từ chứa封, theo cấp độ HSK