信心
信心 nét Việt
xìn xīn
- sự tự tin
xìn xīn
- sự tự tin
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 信心
-
我们对你很有信心,你一定能行。
Wǒmen duì nǐ hěn yǒu xìnxīn, nǐ yīdìng néng xíng.