Ý nghĩa và cách phát âm của 修养

修养
Từ giản thể
修養
Từ truyền thống

修养 nét Việt

xiū yǎng

  • đào tạo

HSK level


Nhân vật

  • (xiū): sửa
  • (yǎng): ủng hộ