Ý nghĩa và cách phát âm của 值得

值得
Từ giản thể / phồn thể

值得 nét Việt

zhí de

  • đáng giá

HSK level


Nhân vật

  • (zhí): giá trị
  • (dé): được

Các câu ví dụ với 值得

  • 诚实的人值得我们尊重。
    Chéngshí de rén zhídé wǒmen zūnzhòng.
  • 这本小说值得读一读。
    Zhè běn xiǎoshuō zhídé dú yī dú.
  • 这个人很实在,值得信任。
    Zhège rén hěn shízài, zhídé xìnrèn.