值得
值得 nét Việt
zhí de
- đáng giá
zhí de
- đáng giá
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 值得
-
诚实的人值得我们尊重。
Chéngshí de rén zhídé wǒmen zūnzhòng. -
这本小说值得读一读。
Zhè běn xiǎoshuō zhídé dú yī dú. -
这个人很实在,值得信任。
Zhège rén hěn shízài, zhídé xìnrèn.