值
值 nét Việt
zhí
- giá trị
zhí
- giá trị
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 侄 : cháu trai
- 埴 : soil with large clay content;
- 執 : Executive
- 懫 : enraged; resentful; to hate; to desist;
- 戠 : to gather; old variant of 埴[zhi2];
- 执 : giữ lấy
- 摭 : pick up; to select;
- 柣 : threshold;
- 植 : cây
- 樴 : stake; picket;
- 殖 : thuộc địa hóa
- 直 : thẳng
- 秷 : sound of reaping;
- 稙 : early-planted crop;
- 絷 : to connect; to tie up;
- 职 : chức vụ
- 職 : Job
- 蘵 : Physalis angulata;
- 踯 : hesitating; to stop;
- 蹠 : metatarsus; sole of foot; to tread on;
Các câu ví dụ với 值
-
诚实的人值得我们尊重。
Chéngshí de rén zhídé wǒmen zūnzhòng. -
这本小说值得读一读。
Zhè běn xiǎoshuō zhídé dú yī dú. -
这个人很实在,值得信任。
Zhège rén hěn shízài, zhídé xìnrèn.
Các từ chứa值, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 值得 (zhí de) : đáng giá
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 价值 (jià zhí) : giá trị
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 值班 (zhí bān) : làm nhiệm vụ