Ý nghĩa và cách phát âm của 倾向

倾向
Từ giản thể
傾向
Từ truyền thống

倾向 nét Việt

qīng xiàng

  • khuynh hướng

HSK level


Nhân vật

  • (qīng): đổ
  • (xiàng): đến