倾
傾
倾 nét Việt
qīng
- đổ
qīng
- đổ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa倾, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 倾听 (qīng tīng) : nghe
- 倾向 (qīng xiàng) : khuynh hướng
- 倾斜 (qīng xié) : nghiêng