Ý nghĩa và cách phát âm của 倾斜

倾斜
Từ giản thể
傾斜
Từ truyền thống

倾斜 nét Việt

qīng xié

  • nghiêng

HSK level


Nhân vật

  • (qīng): đổ
  • (xié): xiên