倾斜
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        傾斜
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                倾斜 nét Việt
        
            qīng xié
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - nghiêng
qīng xié
- nghiêng
