斜
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            斜 nét Việt
        
            xié
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - xiên
xié
- xiên
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㶸 : (precise meaning unknown, relates to iron); variant of 協|协[xie2];
- 偕 : in company with;
- 勰 : harmonious;
- 协 : hiệp hội
- 挟 : to clasp under the arm; to coerce;
- 携 : mang
- 撷 : to collect; Taiwan pr. [jie2];
- 缬 : knot; tie a knot;
- 胁 : hăm dọa
- 襭 : carry with the front of a robe;
- 谐 : hòa hợp
- 邪 : demonic; iniquitous; nefarious; evil; unhealthy influences that cause disease (Chinese medicine);
- 鞋 : giày
- 頡 : Jie
- 龤 : to harmonize; to accord with; to agree;
Các từ chứa斜, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    - 
                            
                            斜 (xié): xiên
 
- 
                            
                            
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    - 倾斜 (qīng xié) : nghiêng
 
