Ý nghĩa và cách phát âm của 假装

假装
Từ giản thể
假裝
Từ truyền thống

假装 nét Việt

jiǎ zhuāng

  • giả vờ

HSK level


Nhân vật

  • (jiǎ): sai
  • (zhuāng): tải về