Ý nghĩa và cách phát âm của 偶尔

偶尔
Từ giản thể
偶爾
Từ truyền thống

偶尔 nét Việt

ǒu ěr

  • thỉnh thoảng

HSK level


Nhân vật

  • (ǒu): tôi
  • (ěr): bạn

Các câu ví dụ với 偶尔

  • 我偶尔会在学校见到她。
    Wǒ ǒu'ěr huì zài xuéxiào jiàn dào tā.