尔
爾
尔 nét Việt
ěr
- bạn
ěr
- bạn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 尔
-
我偶尔会在学校见到她。
Wǒ ǒu'ěr huì zài xuéxiào jiàn dào tā.
Các từ chứa尔, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 偶尔 (ǒu ěr) : thỉnh thoảng