Ý nghĩa và cách phát âm của 偿还

偿还
Từ giản thể
償還
Từ truyền thống

偿还 nét Việt

cháng huán

  • trả lại

HSK level


Nhân vật

  • (cháng): đền bù
  • (hái): cũng thế