偿
償
偿 nét Việt
cháng
- đền bù
cháng
- đền bù
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa偿, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 赔偿 (péi cháng) : đền bù
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 补偿 (bǔ cháng) : trang điểm
- 偿还 (cháng huán) : trả lại
- 得不偿失 (dé bù cháng shī) : không đáng để mất mát
- 无偿 (wú cháng) : miễn phí