Ý nghĩa và cách phát âm của 允许

允许
Từ giản thể
允許
Từ truyền thống

允许 nét Việt

yǔn xǔ

  • cho phép

HSK level


Nhân vật

  • (yǔn): cho phép
  • (xǔ): xu

Các câu ví dụ với 允许

  • 请允许我对这件事做个解释。
    Qǐng yǔnxǔ wǒ duì zhè jiàn shì zuò gè jiěshì.
  • 请允许我做一下自我介绍。
    Qǐng yǔnxǔ wǒ zuò yīxià zìwǒ jièshào.