Ý nghĩa và cách phát âm của 元宵节

元宵节
Từ giản thể
元宵節
Từ truyền thống

元宵节 nét Việt

yuán xiāo jié

  • lễ hội đèn lồng

HSK level


Nhân vật

  • (yuán): nhân dân tệ
  • (xiāo): đêm
  • (jié): phần