元
元 nét Việt
yuán
- nhân dân tệ
yuán
- nhân dân tệ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 円 : yen (Japanese currency); Japanese variant of 圓|圆;
- 原 : nguyên
- 员 : thành viên
- 員 : member
- 园 : vườn
- 圆 : tròn
- 垣 : wall;
- 塬 : plateau, esp. Loess Plateau of northwest China 黃土高原|黄土高原[Huang2 tu3 Gao1 yuan2];
- 媛 : beautiful (woman);
- 嫄 : name of an empress;
- 援 : viện trợ
- 橼 : Citrus medica;
- 沅 : Yuan river in Guizhou and Hunan;
- 湲 : rushing (water);
- 源 : nguồn
- 爰 : therefore; consequently; thus; hence; thereupon; it follows that; where?; to change (into); ancient unit of weight and money;
- 猭 : ape; Hylobates agilis;
- 猿 : ape;
- 笎 : bamboo with black patches;
- 縁 : Japanese variant of 緣|缘;
- 缘 : cạnh
- 羱 : large-horned wild goat;
- 芫 : lilac daphne (Daphne genkwa), used in Chinese herbal medicine;
- 蚖 : Protura (soil dwelling primitive hexapod); variant of 螈, salamander; newt; triton;
- 蝝 : locust larva without wings;
- 螈 : salamander; newt;
- 袁 : long robe (old);
- 辕 : trục
- 邧 : place name;
- 騵 : chestnut horse with white belly;
- 鼋 : sea turtle;
Các câu ví dụ với 元
-
这块手表 600元。
Zhè kuài shǒubiǎo 600 yuán. -
这个自行车五百多元。
Zhège zìxíngchē wǔbǎi duō yuán. -
这个手机一千元。
Zhège shǒujī yīqiān yuán. -
葡萄五元一斤。
Pútáo wǔ yuán yī jīn.
Các từ chứa元, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
元 (yuán): nhân dân tệ
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 单元 (dān yuán) : đơn vị
- 公元 (gōng yuán) : a.d.
- 元旦 (yuán dàn) : ngay đâu năm
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 多元化 (duō yuán huà) : đa dạng hóa
- 元首 (yuán shǒu) : nguyên thủ quốc gia
- 元素 (yuán sù) : thành phần
- 元宵节 (yuán xiāo jié) : lễ hội đèn lồng