Ý nghĩa và cách phát âm của 节

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

节 nét Việt

jié

  • phần

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 节

  • 今天的节目好看极了。
    Jīntiān de jiémù hǎokàn jíle.
  • 一年有四个季节。
    Yī nián yǒu sì gè jìjié.
  • 她最喜欢看音乐节目。
    Tā zuì xǐhuān kàn yīnyuè jiémù.
  • 时间过得真快,要过春节了。
    Shíjiānguò dé zhēn kuài, yàoguò chūnjiéle.
  • 今天我们一共演出 12 个节目。
    Jīntiān wǒmen yīgòng yǎnchū 12 gè jiémù.

Các từ chứa节, theo cấp độ HSK