节
節
节 nét Việt
jié
- phần
jié
- phần
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㔾 : 㔾
- 倢 : dễ thương
- 劫 : ăn cướp
- 劼 : jie
- 卪 : 卪
- 喼 : 喼
- 婕 : jie
- 孑 : 孑
- 尐 : (literary) few; a couple of;
- 岊 : đỉnh núi
- 幯 : lau
- 截 : cắt
- 拮 : đối kháng
- 捷 : nhanh chóng
- 杰 : jie
- 桀 : (emperor of Xia dynasty); cruel;
- 楬 : a peg; tally; score;
- 榤 : gạo nếp
- 洁 : dọn dẹp
- 疌 : 𥸲
- 疖 : nhọt
- 睫 : lông mi
- 碣 : bia đá
- 竭 : thoát ra
- 節 : Section
- 絜 : hơi cháy
- 緁 : 緁
- 结 : thắt nút
- 羯 : ma kết
- 蛣 : bọ hung
- 蠽 : sâu
- 袺 : vén váy lên
- 讦 : chỉ trích
- 诘 : mắng mỏ
- 颉 : jie
- 魝 : 夃
- 鲒 : con hàu
Các câu ví dụ với 节
-
今天的节目好看极了。
Jīntiān de jiémù hǎokàn jíle. -
一年有四个季节。
Yī nián yǒu sì gè jìjié. -
她最喜欢看音乐节目。
Tā zuì xǐhuān kàn yīnyuè jiémù. -
时间过得真快,要过春节了。
Shíjiānguò dé zhēn kuài, yàoguò chūnjiéle. -
今天我们一共演出 12 个节目。
Jīntiān wǒmen yīgòng yǎnchū 12 gè jiémù.
Các từ chứa节, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 季节 (jì jié) : mùa
- 节目 (jié mù) : chương trình
- 节日 (jié rì) : lễ hội
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
节 (jié): phần
- 节约 (jié yuē) : tiết kiệm
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 国庆节 (guó qìng jié) : ngày quốc khánh
- 节省 (jié shěng) : tiết kiệm
- 细节 (xì jié) : chi tiết
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 端午节 (duān wǔ jié) : lễ hội thuyền rồng
- 环节 (huán jié) : liên kết
- 节制 (jié zhì ) : điều khiển
- 节奏 (jié zòu) : nhịp
- 礼节 (lǐ jié) : phép lịch sự
- 情节 (qíng jié) : âm mưu
- 调节 (tiáo jié) : điều chỉnh
- 元宵节 (yuán xiāo jié) : lễ hội đèn lồng