充当
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        充當
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                充当 nét Việt
        
            chōng dāng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - hành động như
chōng dāng
- hành động như
