充
充 nét Việt
chōng
- sạc điện
chōng
- sạc điện
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa充, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 补充 (bǔ chōng) : phần bổ sung
- 充电器 (chōng diàn qì) : bộ sạc
- 充分 (chōng fèn) : đầy
- 充满 (chōng mǎn) : đầy
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 充当 (chōng dāng) : hành động như
- 充沛 (chōng pèi) : dồi dào
- 充实 (chōng shí) : làm giàu
- 充足 (chōng zú) : đầy đủ
- 扩充 (kuò chōng) : sự bành trướng
- 冒充 (mào chōng) : mạo danh