Ý nghĩa và cách phát âm của 当

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

当 nét Việt

dāng

  • khi nào

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 当

  • 你生病了,我当然要来看看你。
    Nǐ shēngbìngle, wǒ dāngrán yào lái kàn kàn nǐ.
  • 我记不清楚当时的情况了。
    Wǒ jì bù qīngchǔ dāngshí de qíngkuàngle.

Các từ chứa当, theo cấp độ HSK