Ý nghĩa và cách phát âm của 充满

充满
Từ giản thể
充滿
Từ truyền thống

充满 nét Việt

chōng mǎn

  • đầy

HSK level


Nhân vật

  • (chōng): sạc điện
  • (mǎn): đầy